Stt |
SBD |
Họ tên |
Điểm thi |
|
Thi gốc |
Làm tròn |
|||
1 |
1 |
Lưu Hồng Ân |
9.8 |
10 |
2 |
2 |
Ngô Trâm Anh |
9.8 |
10 |
3 |
3 |
Nguyễn Thụy Quỳnh Châu |
8.4 |
8.5 |
4 |
4 |
Võ Thị Diệu |
10 |
10 |
5 |
5 |
Nguyễn Mỹ Dung |
8 |
8 |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
8.6 |
8.5 |
7 |
7 |
Vũ Gia Hoà |
9.6 |
9.5 |
8 |
8 |
Tạ Thị Lan Khanh |
7.6 |
7.5 |
9 |
9 |
Đặng Hoài Nam |
Vắng |
Vắng |
10 |
10 |
Trương Thị Kim Ngân |
Vắng |
Vắng |
11 |
11 |
Tô Kim Ngọc |
Vắng |
Vắng |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Bé Ngọc |
9.8 |
10 |
13 |
13 |
Nguyễn Nhật Quang |
Vắng |
Vắng |
14 |
14 |
Đỗ Ngọc Thành Sơn |
8.6 |
8.5 |
15 |
15 |
Nguyễn Sơn |
8.4 |
8.5 |
16 |
16 |
Võ Hồng Thu |
9 |
9 |
17 |
17 |
Trần Thanh Thuận |
9.4 |
9.5 |
18 |
18 |
Đỗ Cao Trí |
8.8 |
9 |
19 |
19 |
Đào Thị Ngọc Trúc |
8.4 |
8.5 |
20 |
20 |
Huỳnh Thanh Tuyền |
9.6 |
9.5 |
21 |
21 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
9.8 |
10 |
22 |
22 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
Vắng |
Vắng |
23 |
23 |
Lê Ngọc Hân |
Vắng |
Vắng |
Ghi chú: Điểm đạt là từ 5.0 trở lên